Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 2249 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
tháng ngày tháng tháng thánh thánh đản
thánh địa thánh đường thánh ca thánh chỉ
thánh cung thánh giá thánh nhân thánh sư
thánh thi thánh thượng tháo tháo dạ
tháo lui tháo vát tháp tháp canh
tháp ngà tháu thâm thâm ảo
thâm ý thâm độc thâm cung thâm giao
thâm hiểm thâm kín thâm nhập thâm niên
thâm tâm thâm tình thâm thùng thâm trầm
thân thân ái thân cận thân danh
thân hành thân hình thân hữu thân mật
thân mến thân phận thân thế thân thể
thân thiết thân thiện thân thuộc thây
thây ma thè thè lè thèm
thèm khát thèm muốn thèo lẻo thép
thét thê thê lương thê thảm
thêm thêm bớt thênh thang thêu
thêu thùa thì thì giờ thì phải
thì thào thì thầm thì thọt thìa
thình thình lình thí thí điểm
thí dụ thí mạng thí nghiệm thí sinh
thích thích ứng thích ý thích đáng
thích hợp thích khách thích nghi thích thú
thím thính thính giác thính giả
thíp thò thò lò thòng
thóa mạ thóc gạo thói thói quen
thói tục thô thô bỉ thô sơ
thô tục thôi thôi miên thôi thúc
thôn thôn dã thôn nữ thôn quê
thôn tính thông thông đồng thông điệp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.